Lâm Cù
Địa cấp thị | Duy Phường |
---|---|
Mã bưu chính | 262600 |
• Tổng cộng | 850,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 463,2/km2 (1,200/mi2) |
Lâm Cù
Địa cấp thị | Duy Phường |
---|---|
Mã bưu chính | 262600 |
• Tổng cộng | 850,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 463,2/km2 (1,200/mi2) |
Thực đơn
Lâm CùLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lâm Cù http://www.linqu.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...